Secret of Salary Deal in English when interviewing

Deal lương bằng tiếng Anh là kỹ năng cần thiết mà mỗi ứng viên cần phải trang bị để nhận mức lương mong muốn xứng đáng với năng lực, đặc biệt khi ứng tuyển vào nhà hàng, khách sạn quốc tế. XpRienz sẽ giới thiệu đến bạn danh sách từ vựng, câu hỏi và câu trả lời gợi ý bằng tiếng Anh sau đây, với hi vọng bạn có thể ứng dụng vào thực tế khi đi phỏng vấn và đạt mức lương như mong đợi.

Từ vựng về lương, thưởng trong tiếng Anh

  • Income: thu nhập
  • Salary: lương (trả định kỳ hàng tháng theo hợp đồng lao động)
  • Wage: tiền công (trả theo giờ, theo tuần, thường dành cho những công việc làm thuê phổ thông)
  • Allowance: tiền phụ cấp
  • Commission: tiền hoa hồng, tiền phần trăm doanh số bán hàng
  • Bonus: tiền thưởng năng suất công việc
  • Sick pay: tiền lương ngày ốm
  • Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ lễ
  • Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
  • Overtime pay: tiền làm thêm ngoài giờ
  • Working hour: giờ làm việc
  • Pay raise: tăng lương
  • Promotion: thăng chức
  • Health insurance: bảo hiểm y tế
  • Gross pay: lương trước thuế
  • Net pay: lương sau thuế
  • Annual promotion amount: số tiền tăng lương hàng năm
  • Maternity leave: nghỉ sinh
  • Pension: lương hưu
  • Severance: tiền trợ cấp thôi việc

Những câu hỏi thông dụng từ nhà tuyển dụng

Khi cùng nhau thỏa thuận mức lương, nhà tuyển dụng sẽ hỏi một số câu hoặc nêu thông tin về mức lương, hoa hồng. Bạn cần có sự chuẩn bị trước để nắm bắt chính xác nhà tuyển dụng đang hỏi những gì để đưa ra phản hồi thích hợp.

  • How much were you paid in your last job? Bạn được trả lương bao nhiêu cho công việc cũ?
  • What is your present monthly salary? Lương hàng tháng của bạn hiện nay là bao nhiêu?
  • How much do you expect to be paid? Bạn muốn được trả mức lương bao nhiêu?
  • How much do you hope to get a month here? Anh hy vọng mỗi tháng sẽ nhận mức lương bao nhiêu?
  • Our salary scale is different. We pay on weekly basic: Khung lương chúng tôi thì khác. Chúng tôi trả lương theo tuần.
  • We offer 1% commission on all your sales: Chúng tôi đề nghị 1% hoa hồng trên tổng doanh thu bán hàng của bạn.
  • The bonus you get depends on your performance in our hotel: Tiền thưởng sẽ tùy thuộc vào thể hiện của bạn tại khách sạn chúng tôi.
  • We always give our employees a quite handsome bonus every month: Chúng tôi luôn thưởng nhân viên một khoản tiền thưởng khá hấp dẫn mỗi tháng.
  • Our female employees have a three-week vacation a year: Nhân viên nữ của chúng tôi có kỳ nghỉ 3 tuần mỗi năm.

Gợi ý câu trả lời tiếng Anh dành cho ứng viên

  • I accept that: Tôi chấp nhận
  • I’m expecting somewhere between 400-500 USD per month: Tôi muốn mức lương nằm trong khoảng 400-500 đô mỗi tháng.
  • The job description says that the salary will be around 500-600 USD. I think it’s a fair range: Bản mô tả công việc ghi mức lương khoảng 500-600 đô. Tôi nghĩ đây là mức hợp lý.
  • I know that the average pay for this position is roughly around 400 USD, but because I have much experience in this area, I would want something around 500 per month: Tôi biết mức lương trung bình cho vị trí này là khoảng 400 đô, nhưng vì tôi có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này nên tôi muốn mức lương sẽ khoảng 500 đô mỗi tháng.
  • Is this just a basic salary or total income?: Đây là lương cơ bản hay tổng thu nhập?
  • What perks does this job give me? Công việc này cho tôi những phúc lợi gì?
  • What fringe benefits do you offer your employees?/ Can I have any further fringe benefits? Tôi có được khoản phụ cấp nào thêm không ạ?
  • That’s a fair suggestion: Đó là một đề xuất hợp lý.
  • You can decide on my capacity and experience: Anh có thể quyết định dựa trên năng lực và kinh nghiệm của tôi.
  • I am open to a salary that is fair for this position: Tôi thấy thoải mái với mức lương phù hợp cho vị trí này.
  • Give me time to think it through before coming up with the right answer: Cho tôi thêm thời gian suy nghĩ.

Với vốn từ vựng và những mẫu câu thông dụng bên trên, hi vọng bạn sẽ thỏa thuận mức lương thành công khi phỏng vấn.